Bàn về cách tiếp cận của lý luận phương Tây về Trật tự thế giới

Print Friendly, PDF & Email

Tác giả: TS. Vũ Lê Thái Hoàng[1]

Tóm tắt

Bước vào thế kỷ 21, dưới tác động mạnh mẽ của quá trình toàn cầu hoá và cách mạng khoa học công nghệ, hệ thống QHQT đang trải qua những thay đổi nhanh chóng và ở trong thời kỳ quá độ từ trật tự hai cực thời Chiến tranh lạnh sang một mô hình trật tự mới phù hợp với thực tiễn QHQT mới. Tuy nhiên, chưa có sự nhất trí cao trong cả giới học thuật và giới hoạch định chính sách về dự báo chiều hướng phát triển của một trật tự thế giới mới, một phần do khác biệt trong cách hiểu về trật tự thế giới và những thuộc tính của nó cũng như trong sử dụng các tiêu chí phân tích, dự báo trật tự thế giới. Bài viết này bàn về cách tiếp cận của một số trường phái lý luận phương Tây về trật tự thế giới, qua đó góp phần làm rõ hơn khái niệm trật tự thế giới với những thuộc tính cơ bản (tính ổn định, tính có thể dự đoán, tính hợp lệ, tính thứ bậc/đẳng cấp, tính khả biến) và một số tiêu chí chủ yếu để nhận dạng trật tự thế giới (chủ thể chính, phân bổ sức mạnh giữa các chủ thể chính, luật chơi và tập hợp lực lượng của các chủ thể chính, phương thức của trật tự, công cụ của trật tự và cấu trúc địa lý của trật tự).

———————-

Nghiên cứu về hệ thống quốc tế (cũng như mối quan hệ tương tác giữa hệ thống và các đơn vị cấu thành) và trật tự quốc tế từ khi các quốc gia – dân tộc ra đời sau Hòa ước Westphalia 1648 là nền tảng quan trọng cho việc phân tích, đánh giá, dự báo tình hình thế giới, các xu thế và đặc điểm của quan hệ quốc tế (QHQT) trong quá trình hoạch định chính sách đối ngoại của tất cả các quốc gia – những chủ thể chính của hệ thống QHQT. Nhìn lại lịch sử, QHQT đã chứng kiến sự tồn tại của một số mô hình trật tự cụ thể như:  bá quyền – đơn cực, hòa hợp quyền lực, đa cực, hai cực. Mỗi mô hình này không phải là một khuôn mẫu cứng nhắc, mang tính chất “tĩnh” tuyệt đối, mà là một quá trình vận động, điều chỉnh để đi đến hoàn thiện, ổn định. Sự chuyển đổi từ mô hình trật tự này sang mô hình trật tự khác là một quá trình lâu dài và khó khăn, và thường là thông qua một cuộc chiến tranh, vì yếu tố tương quan so sánh lực lượng biến động dễ dàng và nhanh chóng hơn yếu tố luật chơi do các chủ thể xác lập và tuân thủ/chấp thuận. Cách tiếp cận và phân loại phổ biến này chịu ảnh hưởng lớn của Thuyết Hiện thực và dựa trên yếu tố chủ thể (cực) hơn là mục tiêu hay luật chơi của hệ thống. Do đó, xoay quanh chủ thể là các nước lớn, việc đánh giá, phân loại trật tự thường tập trung vào so sánh, phân bổ sức mạnh, quyền lực (sức mạnh tổng thể chứ không riêng gì chính trị-quân sự) và tập hợp lực lượng, luật chơi/chuẩn mực và quy tắc ứng xử, sự sắp xếp tôn ti trật tự, tính ổn định và tính hợp lệ/chính đáng của trật tự.

Bước vào thế kỷ 21, dưới tác động mạnh mẽ của quá trình toàn cầu hóa và cuộc cách mạng khoa học công nghệ (KHCN) chứ không phải là hệ lụy của một cuộc chiến tranh nóng, hệ thống QHQT đang trải qua những thay đổi nhanh chóng và ở trong thời kỳ quá độ từ trật tự hai cực (Chiến tranh lạnh) sang một mô hình mới phù hợp với thực tiễn QHQT mới. Đã có nhiều phân tích, dự báo về mô hình trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh và trong những năm đầu thế kỷ 21 như trật tự đơn cực, trật tự “đơn cực, đa vực”, trật tự đa cực, trật tự hình “mạng nhện”, trật tự nhất siêu đa cường, trật tự đa trung tâm, hay trật tự “không cực”… Tuy nhiên, chưa có sự nhất trí cao trong cả giới học thuật và giới hoạch định chính sách về chiều hướng phát triển của một trật tự thế giới mới vì đa số các phân tích, dự báo đều tập trung vào sự thay đổi trong tương quan so sánh lực lượng giữa các chủ thể chính (theo khái niệm “cực”) hơn là quá trình hình thành những luật chơi, những chuẩn mực; chủ thể nào sẽ đóng vai trò chủ yếu vào xây dựng luật chơi đó, và những nhân tố có khả năng tạo nên sự ổn định của hệ thống QHQT trong thời gian tới.

Bài viết này sẽ tập trung làm rõ các khái niệm cơ bản “hệ thống quốc tế”, “trật tự”, “trật tự thế giới”, một số thuộc tính/nội hàm chính của trật tự thế giới, các nhân tố tác động/tiêu chí xác định trật tự thế giới trong các trường phái/lý thuyết QHQT chủ đạo của phương Tây hiện nay. Với nền tảng lý luận đó, bài viết hy vọng sẽ cung cấp một cái nhìn tương đối toàn diện, hệ thống về trật tự thế giới, từ đó góp phần dự báo, nhận dạng khoa học, chính xác hơn về một trật tự thế giới đang định hình.                              

I. Khái niệm “trật tự thế giới”

1. Khái niệm “trật tự” và “trật tự thế giới”

Thuật ngữ “trật tự” và “trật tự thế giới” (hay “trật tự quốc tế”) thường được sử dụng trong cả giới hoạch định chính sách và học giả nhằm mô tả, đánh giá, hoặc dự báo thực trạng thế giới trong một giai đoạn lịch sử nhất định. Thuyết Tân Hiện thực thường sử dụng khái niệm “trật tự quốc tế” hơn là “trật tự thế giới” và không phân biệt rõ sự khác biệt giữa hai khái niệm này. Ở Việt Nam, khái niệm “trật tự thế giới” được sử dụng rộng rãi trong cả giới học thuật và hoạch định chính sách; một số ý kiến trong nước vẫn chưa phân biệt rõ giữa “trật tự thế giới” và “cục diện thế giới”[2]. Sau Chiến tranh lạnh, Barry Buzan đã đưa ra khái niệm “tổ hợp an ninh” (security complex) để xem xét quan hệ giữa các nước theo chiều ngang (giữa các tổ hợp với nhau) và theo chiều dọc (giữa tổ hợp thấp hơn và cao hơn) theo tương quan đơn vị-hệ thống trong lý thuyết hệ thống.[3] Như vậy, theo quan điểm này, “trật tự thế giới” là “tổ hợp an ninh” cao nhất trong các cấp độ phân tích hệ thống quốc tế.

Trong lĩnh vực nghiên cứu Quan hệ Quốc tế, “trật tự quốc tế” được phân tích từ góc độ thiên về chủ thể (nhà nước hay phi nhà nước, tương quan so sánh lực lượng giữa các chủ thể/nhóm chủ thể), mục tiêu (ví dụ như sống còn, hạn chế bạo lực, thay đổi hòa bình), phương thức (bá quyền, cân bằng quyền lực, hòa hợp quyền lực, thể chế đa phương) và công cụ (chiến tranh, luật quốc tế, ngoại giao chính trị, kinh tế, văn hóa). Tuy là một khái niệm đã có từ lâu và mang ý nghĩa lý luận cũng như thực tiễn rất quan trọng nhưng chỉ cóThuyết Tân Hiện thực (Neorealism) và Trường phái nghiên cứu Quan hệ Quốc tế kiểu Anh (English School) giới thiệu có hệ thống mảng lý thuyết tập trung chuyên biệt về “trật tự” hay sử dụng “trật tự” làm khung phân tích chính trị quốc tế. Một số trường phái lý luận khác tuy không trực tiếp đề cập đến “trật tự quốc tế” nhưng đi sâu vào những khía cạnh liên quan dưới một tên gọi khác như “xã hội quốc tế” (international society), “cộng đồng an ninh” (security community), “thuyết cơ chế” (regime theory) hay “thuyết thể chế tự do” (liberal institutionalism).

1.1. “Trật tự thế giới” trong Thuyết Tân Hiện thực

Được phát triển trên nền tảng tư tưởng của Thomas Hobbes và thuyết Hiện thực cổ điển (Realism), Thuyết Tân Hiện thực còn được biết đến là thuyết Hiện thực cấu trúc do nhấn mạnh tính cấu trúc của hệ thống quốc tế[4] với vai trò trung tâm của các cường quốc và bản chất vô chính phủ (anarchy) cũng như sự phân bổ sức mạnh trong hệ thống quốc tế có ảnh hưởng lớn đến quan hệ và sự lựa chọn chính sách của các quốc gia (cách tiếp cận từ trên xuống, khác với cách tiếp cận từ dưới lên của thuyết Hiện thực cổ điển).[5] Cấu trúc quan hệ quốc tế có tác động quyết định đến hành vi của các quốc gia nhưng ngược lại các nước lớn (cùng các nước nhỏ) là những chủ thể xây dựng nên cấu trúc, và đây chính là mối quan hệ biện chứng giữa hệ thống và đơn vị trong lý thuyết này. Hệ thống quốc tế là khái niệm song hành với trật tự, có ý nghĩa quyết định đối với trật tự.[6] Hệ thống quốc tế được hình thành nên bởi các quốc gia-dân tộc (nation-state) hiện đại và được đánh dấu mốc bằng Hòa ước Westphalia năm 1648 ở châu Âu. Tuy về pháp lý và đặc biệt được nêu rõ trong Hiến chương Liên Hợp Quốc, các quốc gia tham gia vào hệ thống quốc tế hiện đại đều có vai trò bình đẳng trên tinh thần tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, nhưng trên thực tế một số nhỏ các nước lớn giàu mạnh hơn (về cả sức mạnh cứng và sức mạnh mềm, hay sức mạnh thông minh theo khái niệm của Joseph Nye[7]) với các mục tiêu và định hướng chính sách của mình có khả năng chi phối tiến trình và kết quả của quan hệ giữa các nước nhỏ/yếu hơn nói riêng và quan hệ quốc tế nói chung.[8] Theo mạch lập luận đó, sự xuất hiện hoặc rút lui (tự nguyện hay cưỡng ép) của một nước lớn[9] trong hệ thống quốc tế sẽ làm thay đổi cấu trúc của hệ thống đó và số lượng các nước lớn cũng như tương quan so sánh lực lượng (hay còn gọi là sự phân bố khả năng sức mạnh) giữa các nước này có ý nghĩa quyết định đến việc hình thành, chấm dứt cũng như tính chất, cách thức vận hành (luật chơi) của một hệ thống quan hệ quốc tế cụ thể. Như vậy, thông qua việc xây dựng cấu trúc và xác lập luật chơi (nguyên tắc tổ chức và vận hành) của hệ thống, một hoặc nhiều hơn một nước lớn đã tạo nên trật tự quốc tế – tức là hệ thống quốc tế với những thuộc tính cơ bản như tính ổn định (stability), tính có thể đoán trước (predictability), tính hợp lệ (legitimacy), tính thứ bậc/đẳng cấp (hierarchy) và tính khả biến (changeability). Sự ra đời và chấm dứt tồn tại của một trật tự thường là kết quả của chiến tranh (chiến tranh mang tính hệ thống ở quy mô châu lục hoặc thế giới), dù tính chất của chiến tranh có thể “nóng” hoặc “lạnh”.

Ảnh hưởng lớn của thuyết Tân Hiện thực trong một thời gian dài (đến khi Chiến tranh lạnh kết thúc) đã dẫn đến việc chấp nhận rộng rãi phương pháp mô tả và phân loại hệ thống quốc tế/thế giới dựa trên số lượng các nước lớn hay còn gọi là “cực”[10] – một khái niệm có nội hàm thiên về đối đầu, đấu tranh hơn là hợp tác, và “cực” có cách thức tập hợp lực lượng theo kiểu “xếp hàng”, nhất tuyến. Trong lịch sử quan hệ quốc tế đã tồn tại rất nhiều mô hình trật tự thế giới khác nhau như đơn cực/bá quyền (có riêng thuyết Ổn định Bá quyền sử dụng “trật tự” làm khung phân tích cấu trúc hệ thống quốc tế do một siêu cường chi phối), hai cực, ba cực, đa cực (hay còn gọi là Hòa hợp quyền lực ở châu Âu thế kỷ 19), và thậm chí có cả trật tự “không/vô cực” (Non-polarity) theo cách mô tả của Richard Haas về trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh[11].

Nhìn chung, những khiếm khuyết của Thuyết Tân Hiện thực trong cách tiếp cận khái niệm “trật tự quốc tế” phản ánh những bất cập chung của trường phái Hiện thực (Realism), đặc biệt là trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh. Từ khi trật tự hai cực sụp đổ đến nay và đặc biệt là dưới tác động của tiến trình toàn cầu hóa, trường phái này không còn được coi là công cụ lý thuyết đủ mạnh và toàn diện để đánh giá và dự báo sự vận động rất phức tạp của tình hình thế giới. Thứ nhất, trường phái này quá nhấn mạnh đến vai trò của quốc gia và coi lợi ích của quốc gia là tối thượng trong quan hệ quốc tế, vì vậy đã gián tiếp phủ nhận tầm quan trọng ngày càng tăng của các chủ thể phi quốc gia-phi nhà nước như các tổ chức quốc tế, các công ty xuyên quốc gia, các tổ chức phi chính phủ, các tôn giáo, v.v… Thứ hai, trường phái Hiện thực quá coi trọng sức mạnh cứng trong khi  quan niệm về sức mạnh quốc gia và các bộ phận cấu thành đã có nhiều thay đổi. Tuy sức mạnh quân sự vẫn chiếm vị trí quan trọng nhưng vị thế và sức mạnh của một quốc gia còn phải dựa trên sức mạnh kinh tế, khoa học kỹ thuật, văn hóa, v.v… Hay như cách nói của Joseph Nye, đó là sự kết hợp giữa sức mạnh “cứng” và sức mạnh “mềm”. Thứ ba, quan niệm của chủ nghĩa Hiện thực về môi trường quan hệ quốc tế, an ninh và vấn đề hợp tác là quá bi quan. Theo học thuyết này, toàn cầu hóa có hại nhiều hơn có lợi và đe dọa đến chủ quyền, an ninh của các quốc gia. Cho đến nay, tuy quan hệ quốc tế về cơ bản vẫn mang bản chất “vô chính phủ” nhưng các quốc gia ngày càng tùy thuộc lẫn nhau về nhiều mặt (kinh tế và các vấn đề toàn cầu) và vừa phải hợp tác vừa phải đấu tranh để đảm bảo lợi ích và an ninh của mình. Hơn nữa, khái niệm “an ninh” hiểu theo nghĩa truyền thống trở nên chật hẹp vì an ninh quốc gia không phản ánh hết lợi ích của các nhóm lợi ích trong xã hội (an ninh con người); mối đe dọa an ninh nay không chỉ đến từ bên ngoài biên giới quốc gia mà còn đến từ bên trong; và các vấn đề phi quân sự, phi truyền thống có thể đe dọa nghiêm trọng đến an ninh, ổn định và sự phát triển của quốc gia. Thực tiễn cho thấy, để đảm bảo sự “sống sót”, các quốc gia không chỉ tự cứu mình mà còn phải hợp tác trên cơ sở đôi bên cùng có lợi (positive sum) nhằm đảm bảo tình trạng “cùng an ninh”. Hình thức hợp tác không còn giới hạn trong các liên minh quân sự mà được mở ra dưới nhiều hình thức, nhiều cấp độ, trên nhiều lĩnh vực.       

1.2. “Trật tự thế giới” trong Trường phái của Anh

Hugo Grotius – cha đẻ của ngành luật quốc tế hiện đại – là một trong những học giả đầu tiên bàn về “trật tự quốc tế” và đặt nền móng cho những phát triển sau này của Trường phái Anh (vì vậy, những quan điểm của Grotius còn được biết đến là Trường phái Grotius (Grotianism)[12]). Tuy nhiên, Hedley Bull là đại diện tiêu biểu và có ảnh hưởng nhất của trường phái này trong cách tiếp cận “trật tự quốc tế” trong quan hệ quốc tế.[13] Theo ông, trong chính trị quốc tế luôn luôn tồn tại trật tự ở một dạng thức nào đó và chính trị quốc tế được mô tả như một xã hội của các quốc gia hay còn gọi là xã hội quốc tế (international society). Trật tự tồn tại khi xã hội quốc tế tồn tại và xã hội quốc tế là môi trường để duy trì trật tự trong chính trị quốc tế. Hedley Bull định nghĩa “xã hội quốc tế” là “một nhóm các quốc gia nhận thức được một số giá trị và lợi ích chung cùng nhau xây dựng một xã hội mà trong đó các quốc gia này bị ràng buộc bởi những luật lệ chung điều chỉnh các mối quan hệ và hợp tác trong những thể chế do họ chung tay tạo dựng”[14]. Dựa trên cách hiểu này, Hedley Bull định nghĩa “trật tự quốc tế” là “một dạng thức hoạt động nhằm duy trì các mục tiêu cơ bản và quan trọng của xã hội các quốc gia hay còn gọi là xã hội quốc tế”[15].

Thay vì tập trung vào phân tích cấu trúc quyền lực của hệ thống quốc tế dựa trên các yếu tố vật chất hữu hình như thuyết Tân Hiện thực, trường phái Anh chú trọng các mục tiêu chung của trật tự và cách thức để các quốc gia trong trật tự đó đạt được các mục tiêu chung, hay nói cách khác là cách thức để duy trì trật tự đó. Theo Hedley Bull, bất kỳ một trật tự nào cũng nhằm đạt được sáu mục tiêu cơ bản hàng đầu: bảo vệ hệ thống nhà nước; duy trì chủ quyền của các quốc gia; hoà bình quốc tế; hạn chế bạo lực; giữ cam kết, thoả thuận; và duy trì ổn định quan hệ giữa các nước thông qua công nhận quyền tài phán của nhau. Muốn đạt được những mục tiêu này, các quốc gia trong xã hội quốc tế cần xây dựng các luật lệ để điều chỉnh các mối quan hệ giữa các quốc gia và các thể chế để đảm bảo thực thi các luật lệ đó. Có ba nhóm luật lệ chính để duy trì trật tự quốc tế: (i) nhóm các nguyên tắc cơ bản, chuẩn mực của các quốc gia thành viên và hệ thống/xã hội quốc tế; (ii) nhóm các luật lệ về các điều kiện tối thiểu cùng tồn tại và điều chỉnh hành vi của các quốc gia; (iii) nhóm các luật lệ điều chỉnh quan hệ hợp tác giữa các quốc gia để đạt được các mục tiêu chung của hệ thống/xã hội quốc tế. Việc bảo đảm thực thi các luật lệ này không chỉ thông qua hành động đơn lẻ của từng quốc gia (self-help) mà còn cần đến các thể chế/cơ chế quốc tế với 5 loại chính: cân bằng quyền lực, luật pháp quốc tế, cơ chế ngoại giao, hệ thống quản lý của các cường quốc, và chiến tranh.

Có thể thấy rằng, Trường phái Anh với quan niệm về “xã hội quốc tế” có sự kế thừa dòng tư tưởng của Hobbes, Kant và Grotius, và cố gắng chứng minh rằng luật lệ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự quốc tế và luật pháp quốc tế giúp cho các quốc gia chung sống hoà bình và hợp tác với nhau. Khác với tư tưởng của Hobbes, quan niệm này cho rằng trật tự của xã hội quốc tế không dựa trên lợi ích hợp tác nhất thời, các yếu tố vật chất hữu hình (đặc biệt là sức mạnh quân sự) và môi trường đấu tranh giành quyền lực giữa các quốc gia (vô chính phủ), mà được xây dựng trên cơ sở các lợi ích chung, giá trị chung, luật lệ chung và thể chế chung. Bản chất của trật tự quốc tế là đạo lý và luật pháp (tôn trọng quyền và nghĩa vụ quốc gia và quốc tế), nhưng khác với luật pháp và đạo lý trong tư tưởng của Kant (mang tư tưởng cách mạng không tưởng, lật đổ hệ thống quốc gia để xây dựng một cộng đồng chung cho nhân loại), luật pháp và đạo lý trong xã hội quốc tế có mục tiêu thúc đẩy cùng tồn tại hoà bình và hợp tác giữa các quốc gia.[16]

Đóng góp của Hedley Bull và trường phái Anh vào việc làm rõ nội hàm của “trật tự quốc tế” qua khái niệm “xã hội quốc tế” là hữu ích nhưng vẫn bộc lộ một số yếu điểm cơ bản[17]. Thứ nhất, trường phái này lẫn lộn giữa khái niệm “trật tự quốc tế” và “xã hội quốc tế”. Tuy lập luận trật tự gắn liền với xã hội quốc tế và thừa nhận trật tự cũng có thể tồn tại trong thế giới của Hobbes và Kant nhưng Hedley Bull lại bác bỏ quan niệm của Hobbes về vai trò của lợi ích quốc gia và quan niệm của Kant về chức năng của luật pháp và đạo lý trong quan hệ quốc tế. Thực tế cho thấy trật tự có thể tồn tại trong các hình thức đời sống xã hội khác nhau với tính chất và mức độ khác nhau, và mô hình trật tự có thể thay đổi từ dạng này sang dạng khác. Thứ hai, trường phái này quan niệm sai lầm về sự khác biệt giữa hệ thống và xã hội quốc tế khi cho rằng yếu tố trật tự giúp phân biệt xã hội và hệ thống và xã hội là một hệ thống có trật tự. Tuy nhiên, một hệ thống có thể trật tự và có thể không có trật tự, và mức độ, loại hình trật tự giữa các hệ thống là khác nhau. Thứ ba, trường phái này quan niệm lẫn lộn về luật lệ và thể chế, về mục đích và các yếu tố cấu thành nên luật lệ, về sự khác biệt giữa “thể chế” và phương thức (cân bằng quyền lực và hệ thống quản lý của các nước lớn) hay công cụ của trật tự (chiến tranh, ngoại giao và luật pháp quốc tế).

1.3. Định nghĩa “trật tự quốc tế/thế giới”

Thuyết Tân Hiện thực và Trường phái Anh đều có những điểm mạnh và điểm yếu trong cách tiếp cận khái niệm “trật tự quốc tế/thế giới”, và trên thực tế Thuyết Tân Hiện thực hay còn gọi là Hiện thực cấu trúc từ lâu đã có ảnh hưởng lớn hơn trong cả giới học thuật và hoạch định chính sách. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế thời kỳ hậu Chiến tranh lạnh, kiểu tư duy “Hiện thực” theo khái niệm “cực” (chủ thể) vẫn còn chi phối mạnh trong cách nhận dạng, đánh giá một trật tự thế giới đang nổi lên thay thế trật tự hai cực đã sụp đổ và cục diện đơn cực tồn tại ngắn ngủi. Tuy nhiên, thực tiễn mới chứa đựng những yếu tố bất biến và khả biến trong chính trị quốc tế đòi hỏi phải có một cách tiếp cận toàn diện hơn, có tính kế thừa và chọn lọc hơn để có thể mô tả chính xác hơn bản chất và loại hình trật tự thế giới trong những thập niên đầu của thế kỷ 21.

Theo Từ điển Tiếng Việt, “trật tự” được định nghĩa là “sự sắp xếp theo một thứ tự, một quy tắc nhất định”, là “tình trạng ổn định, có tổ chức, có kỷ luật”.[18] Cách tiếp cận của bài viết này sử dụng thuyết Hiện thực cấu trúc làm nền tảng và kết hợp với những luận điểm phù hợp của Trường phái Anh để nhận định hình thái trật tự thế giới mới dựa trên hai thuộc tính cơ bản của trật tự là tính ổn định (phân bổ sức mạnh, điều chỉnh/thích nghi, tính hợp lệ và tính có thể đoán trước), tính thứ bậc/đẳng cấp, và tính khả biến, và 5 tiêu chí xác định gồm chủ thể (chủ thể và tương quan so sánh lực lượng), luật chơi (nguyên tắc tổ chức, vận hành trật tự, tập hợp lực lượng), công cụphương thức, và cấu trúc địa lý của trật tự.

Từ cách tiếp cận đó có thể định nghĩa  trật tự quốc tế/thế giới thể hiện một kiểu so sánh và phân bổ sức mạnh tổng hợp (chính trị, quân sự, kinh tế, văn hoá…) giữa các cường quốc, và là dạng thức hoạt động hay dàn xếp (chính thức và không chính thức) của các quốc gia có chủ quyền nhằm duy trì các mối quan hệ giữa họ với nhau theo những luật chơi chung (hay tiêu chuẩn chung về hành vi) vì mục tiêu/lợi ích của từng nước và của cả hệ thống.[19]

2. Những thuộc tính của trật tự thế giới

 2.1. Tính ổn định

Nhiều định nghĩa về “trật tự thế giới” nhấn mạnh thuộc tính “ổn định” như một “chất lượng riêng biệt, căn bản” của trật tự. Tuy nhiên, không nên coi bất cứ một trật tự nào là một khuôn mẫu cứng nhắc hay ở trạng thái “tĩnh” mà ngược lại đó là một quá trình vận động để đi đến hoàn thiện, có khởi đầu, thay đổi và kết thúc. Thực tiễn lịch sử cho thấy, tính ổn định trong trật tự thế giới được thể hiện qua tính có thể đoán trước (predictability) và tính hợp lệ/chính đáng (legitimacy).

Như đã phân tích ở trên, trật tự quốc tế hiện đại được xây dựng trên hệ thống quốc gia-dân tộc – những chủ thể chính có chủ quyền cùng nhau tồn tại và cùng nhau xây dựng, công nhận những luật chơi chung như nguyên tắc tổ chức, vận hành trật tự, các tiêu chuẩn về hành vi điều chỉnh các mối quan hệ, tương tác giữa các chủ thể này với nhau. Luật chơi là sản phẩm của quá trình tương tác giữa các chủ thể nhưng bản thân luật chơi khi đã ra đời sẽ có những động lực riêng và sức sống riêng của nó, cho phép nó chi phối ngược trở lại (ở các mức độ khác nhau) hành vi của các chủ thể trong trật tự. Chính những luật chơi này tạo nên một môi trường ổn định và có thể đoán trước, và trong môi trường đó các nước có thể tồn tại bên nhau, hợp tác với nhau để đạt được các mục tiêu/lợi ích quốc gia, khu vực, và toàn cầu; cùng nhau giải quyết các bất đồng, tranh chấp một cách hoà bình thông qua các nỗ lực song phương, đa phương, luật pháp quốc tế, thể chế hay sự phán xét, trọng tài, can thiệp của các nước lớn; hay tạo nên những thay đổi trong bản thân trật tự hay từ trật tự này sang trật tự khác mà không sử dụng đến chiến tranh, vũ lực. Nói như vậy không có nghĩa là không có chiến tranh, xung đột, vũ lực trong một trật tự cụ thể; mục tiêu của trật tự là sử dụng vũ lực trong trường hợp cần thiết để đảm bảo sự tuân thủ luật chơi và trừng phạt những hành động vi phạm, đồng thời hạn chế và quản lý việc sử dụng chiến tranh, xung đột để giải quyết bất đồng, tranh chấp giữa các quốc gia thông qua các thể chế đa phương và các yếu tố có tính chất điều chỉnh như chính trị, ngoại giao, luật pháp, kinh tế, văn hoá.[20] Như vậy, trật tự là một “quang phổ” ổn định trong đó mức độ ổn định của trật tự có thể biến thiên từ mất ổn định hoàn toàn đến ổn định tuyệt đối.

Bên cạnh việc tạo nên tính có thể dự báo/đoán trước, luật chơi còn thể hiện tính chính đáng/hợp lệ của trật tự và từ đó tạo nền tảng cho sự ổn định của trật tự. Luật chơi không phải là yếu tố ngẫu nhiên, mà trái lại là kết quả của một quá trình một hoặc các nước lớn có vai trò trong hệ thống cùng nhau xây dựng, thoả hiệp, công nhận những nguyên tắc tổ chức, vận hành trật tự, các biện pháp chế tài, các tiêu chuẩn về hành vi điều chỉnh các mối quan hệ, tương tác giữa các chủ thể với nhau. Đồng thời, sự tồn tại của luật chơi cũng thể hiện sự công nhận/chấp nhận tương quan so sánh lực lượng giữa các nước lớn với nhau và giữa các nước nhỏ/yếu hơn đối với các nước lớn trong hệ thống. Như vậy, sự công nhận/chấp nhận này làm cho trật tự có tính chính đáng/hợp lệ, qua đó góp phần đảm bảo sự ổn định của trật tự. Chừng nào sự công nhận/chấp nhận này không còn thì luật chơi sẽ bị thách thức và phá vỡ, thuộc tính này cũng mất đi, và kết cục sự ổn định của trật tự bị đe doạ, trật tự cũ cần phải được thay thế bằng một trật tự mới để phản ánh tương quan so sánh lực lượng mới.

2.2. Tính thứ bậc, đẳng cấp

Sự hiện diện của các chủ thể là điều kiện tiên quyết để hình thành nên một trật tự, và theo khung phân tích của Thuyết Tân Hiện thực, chủ thể đó không chỉ là các nước lớn xác lập luật chơi, xây dựng hệ thống mà còn có cả các nước nhỏ/yếu hơn buộc phải tuân thủ luật chơi và thích nghi với hệ thống (không có khả năng làm thay đổi hệ thống). Đồng thời, chính sách và hành vi của các nước lớn cũng có tác động trực tiếp lên chính sách và hành vi của các nước nhỏ/yếu hơn. Quy luật này xuất phát từ quan niệm rất đặc thù của trường phái Hiện thực về tương quan so sánh quyền lực/sức mạnh giữa các quốc gia trong quan hệ quốc tế.

Theo Kenneth Waltz, các yếu tố vật chất (mà sau này trường phái Hiện thực xếp vào “sức mạnh cứng” trong sức mạnh tổng thể quốc gia) có ý nghĩa quyết định trong việc đánh giá tầm vóc của một nước[21] và tiêu chí này thường xuyên được sử dụng để so sánh quyền lực/sức mạnh giữa các nước với nhau. Khái niệm “sức mạnh mềm” (yếu tố/sức hấp dẫn phi vật chất) được Joseph Nye đưa ra năm 1990 là để giảm bớt sự nhấn mạnh quá mức vào vai trò của “sức mạnh cứng” và bổ sung cho “sức mạnh cứng” trong sức mạnh tổng thể quốc gia.[22] Nước lớn thường hội tụ đủ cả sức mạnh cứng và mềm và một số nước nhỏ tuy sức mạnh cứng hạn chế nhưng sở hữu nhiều sức mạnh mềm. Trong những năm gần đây, Joseph Nye tiếp tục phát triển khái niệm “sức mạnh thông minh” – tức là phương thức sử dụng cả sức mạnh cứng lẫn sức mạnh mềm nhằm chuyển hoá tiềm lực của một quốc gia thành hiệu quả chính sách tối ưu nhất.[23] Với ý nghĩa như vậy, nước lớn hay nước nhỏ đều có thể phát huy sức mạnh thông minh này để đạt được mục tiêu của mình.[24] Như vậy, yếu tố tương quan so sánh lực lượng ngày càng xoay chuyển nhanh và dễ dàng hơn khiến thuộc tính thứ bậc/đẳng cấp trong trật tự cũng dễ thay đổi hơn. Mức độ thay đổi đến đâu tuỳ thuộc vào khả năng thách thức, thay đổi luật chơi của các chủ thể cũng như sự công nhận/chấp nhận vai trò của nhau giữa các nước lớn và giữa nước lớn với các nước nhỏ/yếu hơn. Tính thứ bậc/đẳng cấp không phải lúc nào cũng mang tính quan hệ một chiều mà còn thể hiện sự độc lập tương đối của các nước nhỏ/yếu hơn vì bản thân các nước này cũng có thể chủ động phát huy sức mạnh thông minh bằng những chính sách khôn ngoan của mình (lợi dụng mâu thuẫn các nước lớn, cân bằng lực lượng (balancing) hoặc phù thịnh (bandwagoning)) và các nước lớn không chỉ coi các nước nhỏ/yếu hơn là đối tượng áp đặt, trừng phạt mà còn là đối tượng cần tranh thủ, lôi kéo, tập hợp đồng minh.[25]

2.3. Tính khả biến

Trật tự mang thuộc tính ổn định nhưng bản thân nó là một quá trình vận động để đạt đến sự hoàn thiện. Theo trường phái Hiện thực và chủ nghĩa Mác-Lênin, thuộc tính “khả biến” của trật tự được đánh giá từ góc độ chủ thể (hay còn gọi là “cực”) hơn là mục tiêu, phương thức hay công cụ của trật tự, tức là sự thay đổi số lượng nước lớn có vai trò trong trật tự sẽ dẫn đến sự thay đổi về luật chơi và mô hình trật tự. Sự thay đổi về số lượng chủ thể chi phối diễn ra khi có sự thay đổi về tương quan sức mạnh/quyền lực, và luật chơi mới cùng trật tự mới thường được xác lập như là kết quả của một cuộc chiến tranh “hệ thống” và một quá trình tranh giành quyền lực, lợi ích trong quan hệ quốc tế.

Tuy không trực tiếp sử dụng khái niệm “trật tự” làm khung phân tích nhưng chủ nghĩa Mác – Lênin có ảnh hưởng lớn đến cách tiếp cận của các lý thuyết quan hệ quốc tế, đặc biệt là trường phái Hiện thực, khi bàn về khả năng, quy luật thay đổi của trật tự quốc tế thông qua việc nhấn mạnh tác động của phương thức sản xuất và hình thái kinh tế – xã hội đối với quan hệ quốc tế, là nội dung cấu thành và quyết định tính chất của thời đại.[26] Trong tác phẩm “Chủ nghĩa đế quốc, giai đoạn tột cùng của chủ nghĩa tư bản” xuất bản năm 1916, Lê-nin đã chỉ ra quy luật “tuyệt đối” về phát triển không đồng đều về kinh tế và chính trị (cùng với quy luật giá trị thặng dư) của CNTB, và khi CNTB bước vào giai đoạn phát triển tột cùng là chủ nghĩa đế quốc, chiến tranh là giải pháp duy nhất để sắp xếp, tổ chức lại trật tự và luật chơi giữa các nước TBCN.[27] Nói rộng ra, theo quy luật này, tương quan so sánh lực lượng giữa các nước lớn sau một thời gian nhất định sẽ có sự thay đổi với một bên là sự suy giảm sức mạnh tương đối của những nước lớn phát triển trì trệ, thực hiện chính sách đối ngoại không hiệu quả và tiêu tốn nhiều vào việc duy trì trật tự và luật chơi, và bên kia là những nước lớn “cũ” hoặc “mới” nổi lên có sự phát triển năng động, hiệu quả hơn, cùng chính sách nhiều tham vọng hơn. Những thế lực mạnh lên này coi trật tự và luật chơi hiện hành là không công bằng và cản trở những tham vọng, lợi ích của mình (ví dụ trong quá trình cạnh tranh, giành giật tài nguyên, thị trường, thuộc địa vì lợi nhuận của các nước TBCN). Vì vậy, chiến tranh mang tính chất hệ thống là không thể tránh khỏi giữa một bên muốn duy trì trật tự cũ và một bên muốn thách thức, phá vỡ nó để thay thế bằng một trật tự mới có lợi hơn và phản ánh đúng hơn tương quan so sánh lực lượng mới trong hệ thống quốc tế.[28] Đây cũng chính là một trong những mạch lập luận chính của các nhà Hiện thực chủ nghĩa về tính khả biến của trật tự.

Dựa trên những lập luận của Hedley Bull, Barry Buzan và Andrew Hurrell thuộc Trường phái Anh, và Alexander Wendt thuộc chủ nghĩa Kiến tạo Xã hội (Social Constructivism), Muthiah Alagappa đưa ra một cách tiếp cận mới thiên về “chất lượng” thay vì “số lượng” (chủ thể) của trật tự. Trường phái này cho rằng trật tự cũng mang tính “động” và sự thay đổi của trật tự xuất phát từ sự thay đổi nguyên tắc tổ chức và vận hành của hệ thống quốc tế, sự phân bổ quyền lực/sức mạnh, và những động lực của môi trường chính trị quốc tế (do các yếu tố vật chất và phi vật chất tác động).[29]

Tính chất “động” hay “khả biến” này thể hiện qua hai phương diện: thay đổi trong bản thân một mô hình trật tự và thay đổi từ một mô hình trật tự này sang một mô hình trật tự khác.[30] Thay đổi trong bản thân một trật tự xảy ra khi những nguyên tắc cơ bản của mô hình trật tự đó vẫn phù hợp nhưng biểu hiện của chúng thay đổi. Ví dụ sự thay đổi tương quan so sánh lực lượng từ bá quyền đơn cực sang hai cực hay đa cực và ngược lại chỉ là sự thay đổi trong một mô hình trật tự vì nguyên tắc dựa trên sức mạnh/quyền lực của trật tự đó vẫn không thay đổi. Đánh giá những thay đổi về sự phân bổ sức mạnh và lợi ích của các nước lớn là rất cần thiết để giải thích tính “khả biến” của trật tự nhưng theo Muthiah Alagappa những thay đổi đó không làm thay đổi “nội dung” hay tính chất của trật tự vì nguồn gốc sâu xa của lợi ích vật chất là những giá trị phi vật chất (value/idea) tạo nên bản sắc chính trị, kinh tế của các nước lớn. Sức mạnh vật chất là cần thiết để giải quyết các bất đồng về lợi ích nhưng một trật tự tồn tại chủ yếu dựa trên nguyên tắc giải quyết bằng sức mạnh/vũ lực như thế luôn chứa đựng mâu thuẫn chồng chất và không có độ ổn định/bền vững cao. Để duy trì độ bền vững cao và vận hành suôn sẻ, trật tự phải được xây dựng dựa trên sự đồng nhất về tư tưởng/ý thức hệ và thế giới quan giữa các chủ thể chính có vai trò trong trật tự cũng như giữa các nước lớn và các nước nhỏ/yếu hơn. Các nước lớn cũng chịu trách nhiệm chính xây dựng các giá trị và thể chế, đồng thời lôi kéo sự chấp nhận, tham gia của các nước khác trong hệ thống. Tóm lại, sự thay đổi về phân bổ sức mạnh và lợi ích của các nước lớn sẽ tạo ra những thay đổi nhanh chóng hơn về số lượng chủ thể nhưng bản chất trật tự (luật chơi, giá trị, tư tưởng) sẽ thay đổi chậm hơn và diễn ra một cách từ từ.

Theo Muthiah Alagappa, trật tự chỉ thay đổi từ một mô hình này sang một mô hình khác khi có sự thay đổi căn bản của những yếu tố cấu thành nên trật tự gồm mục tiêu, phương thức và công cụ (bên cạnh yếu tố chủ thể đã phân tích ở trên).[31] Dựa trên 3 yếu tố này, trật tự được chia làm 3 loại: trật tự mang tính chỉ định, áp đặt (instrumental); trật tự mang tính quy tắc-khế ước (normative-contractual); và trật tự mang tính đoàn kết, cộng đồng (solidarist). Trật tự mang tính chỉ định, áp đặt mang tư tưởng “Hiện thực” và hướng đến những mục tiêu riêng của từng nước; bản sắc, sức mạnh và lợi ích quốc gia là những mối quan tâm hang đầu; tính gắn kết, hợp tác giữa các chủ thể thấp; luật chơi được tạo ra nhằm tạo thuận lợi cho việc các nước chung sống với nhau và hạn chế những rủi ro, hậu quả tiêu cực. Vì vậy, đây là mô hình trật tự thông qua quyền lực và cạnh tranh (power and competition)Trật tự mang tính quy tắc-khế ước hướng đến những mục tiêu riêng và chung của các nước thông qua các quy tắc hợp tác; các nước tuy hợp tác với nhau trong các thể chế và cùng tuân thủ các khung quy tắc nhưng lợi ích quốc gia vẫn là ưu tiên hang đầu. Vì vậy, mô hình này còn được gọi là trật tự thông qua hợp tác (cooperation)Trật tự mang tính đoàn kết, cộng đồng dựa trên sự tin cậy lẫn nhau giữa các chủ thể, nghĩa vụ đối với cộng đồng, và thượng tôn luật lệ, quy tắc; bản sắc, mục tiêu của cộng đồng đứng trên và định hình bản sắc, lợi ích của từng quốc gia thành viên. Mô hình này được gọi là trật tự thông qua sự chuyển hoá (transformation). Như vậy, khi mục tiêu, phương thức và công cụ của trật tự thay đổi thì sẽ có sự chuyển dịch giữa 3 loại mô hình trật tự nói trên.[32]

Bài viết này cho rằng hệ thống quan hệ quốc tế hiện nay cơ bản vẫn mang bản chất của thế giới “Hiện thực” và mô hình trật tự chỉ định, áp đặt có sự pha trộn với một số yếu tố của hai mô hình trật tự kia. Xu hướng phát triển trong quan hệ quốc tế hiện nay cho thấy mong muốn chung của thế giới là hướng tới mô hình 2 và cuối cùng là mô hình 3, và những dấu hiệu manh nha của hai mô hình này (đặc biệt là mô hình 3) đã xuất hiện nhưng không đồng đều và chi phối, bao phủ toàn bộ thế giới. Mô hình 2 và 3 có biểu hiện rõ nét hơn và phù hợp hơn ở cấp độ hợp tác khu vực (ví dụ như nỗ lực xây dựng cộng đồng ở châu Âu và Đông Nam Á).

3. Các tiêu chí chủ yếu để xác định trật tự thế giới

3.1. Chủ thể chính

Xác định các chủ thể chính trong hệ thống quan hệ quốc tế trong một giai đoạn lịch sử nhất định là một tiêu chí cơ bản để nhận dạng và đánh giá bản chất của trật tự thế giới. Các trường phái nghiên cứu lớn cơ bản có sự nhất trí với chủ nghĩa Hiện thực về vai trò chủ đạo của các quốc gia – dân tộc nói chung và các nước lớn nói riêng trong hệ thống, và không tồn tại một chính phủ/nhà nước siêu quốc gia nào đứng trên chủ quyền của các quốc gia. Chính sách của các nước lớn cũng như mối quan hệ tương tác giữa các nước lớn với nhau ở từng khu vực và trên toàn thế giới có ảnh hưởng mang tính quyết định đến “hình thù”, tính chất của trật tự và buộc những nước nhỏ/yếu hơn phải điều chỉnh, thích nghi với “luật chơi” để tìm một chỗ đứng ít bất lợi nhất trong trật tự. Thực tiễn lịch sử cho đến nay vẫn chứng minh luận điểm đó cơ bản còn phù hợp và là kiểu tư duy phổ biến của các nhà hoạch định chính sách cũng như các học giả ở nhiều nước khi đánh giá trật tự thế giới theo khái niệm “cực” bất luận mặt đấu tranh hay mặt hợp tác là hiện tượng nổi trội.

Trong bối cảnh quá trình toàn cầu hoá diễn ra mạnh mẽ, sâu rộng tạo nên những thay đổi lớn trong quan hệ quốc tế, nhiều ý kiến phản biện từ sau Chiến tranh lạnh cho rằng kiểu tư duy truyền thống nói trên quá nhấn mạnh đến vai trò của quốc gia và coi lợi ích của quốc gia là tối thượng trong quan hệ quốc tế, vì vậy đã gián tiếp phủ nhận tầm quan trọng ngày càng tăng của các chủ thể phi quốc gia-phi nhà nước như các tổ chức quốc tế liên chính phủ, các công ty xuyên quốc gia, các tổ chức phi chính phủ, các tôn giáo, v.v… Đặc biệt ở châu Âu, tiến trình nhất thể hóa theo mô hình “cộng đồng” đã đạt được nhiều tiến bộ đáng kể và Liên minh châu Âu (EU) từ thập kỷ 1970 đến nay đã trở thành một chủ thể có tiếng nói và ảnh hưởng ngày càng quan trọng trong quan hệ quốc tế. Tuy nhiên điều đó không có nghĩa là vai trò của các quốc gia giảm đi. Một thế kỷ trước đây nhiều người đã từng lầm tưởng rằng những ý tưởng mới như chủ nghĩa xã hội, chủ nghĩa phát-xít và chủ nghĩa cộng sản mới là dòng chính trong quan hệ quốc tế chứ không phải chủ nghĩa dân tộc, nhưng trên thực tế chủ nghĩa dân tộc vẫn có vai trò hết sức quan trọng. Ngày nay, các chủ thể phi nhà nước đưa ra ý tưởng, nhưng chính phủ của các quốc gia mới là “người” bện các ý tưởng này cùng với các lợi ích khác thành lợi ích quốc gia. Các quốc gia vẫn là những chủ thể quan trọng trong nền chính trị quốc tế và các chủ thể phi quốc gia/nhà nước ở một số nước được xem là chủ thể “phái sinh” của chủ thể nhà nước.[33] Thực tế cho thấy, ảnh hưởng của gần 200 quốc gia trên thế giới đối với tình hình thế giới không giống nhau. Các nước vừa và nhỏ đang có vai trò ngày càng tăng trên trường quốc tế (G20) song khó ai có thể bác bỏ được thực tế là các cường quốc có ảnh hưởng đặc biệt đối với chính trị thế giới trong thế kỷ 21, đặc biệt là nhóm G8 và nhóm mới nổi BRIC (Braxin, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc).[34] Bên cạnh đó, tiến trình nhất thể hóa châu Âu vẫn còn một chặng đường dài phía trước đầy khó khăn, đặc biệt là về chính trị và an ninh-quốc phòng. EU hiện chỉ được xem là một chủ thể mạnh về kinh tế và quan hệ quốc tế ở châu Âu hiện tại vẫn chịu sự chi phối mạnh mẽ của các nước lớn trong và ngoài khu vực (Mỹ).

Mới đây, từ góc độ chủ thể, Richard Haass đưa ra thuyết Trật tự thế giới Không cực (Nonpolarity) nhận định sự chấm dứt thế đơn cực của Mỹ không có nghĩa là sự nổi lên của một trật tự đa cực.[35] Trật tự Không cực được hình thành dựa trên sự suy giảm quyền lực của chủ thể chính là các quốc gia dân tộc và sự mạnh lên của một loạt các chủ thể phi nhà nước như các tổ chức quốc tế, các tổ chức phi chính phủ, các tập đoàn xuyên quốc gia. Cũng từ góc độ phân tích này, một số quan điểm còn phản bác lại việc sử dụng khái niệm “cực” truyền thống để mô tả một trật tự thế giới mới đang hình thành. Những quan điểm này cho rằng khái niệm “cực” có nội hàm thiên về đối đầu, đấu tranh hơn là hợp tác, và “cực” có cách thức tập hợp lực lượng theo kiểu “xếp hàng”, nhất tuyến (khái niệm này được Alexis de Tocqueville đưa ra đầu tiên năm 1835 để dự báo về quan hệ Nga-Mỹ và sau đó được sử dụng rộng rãi khi trật tự hai cực Yalta ra đời sau năm 1945). Trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh, khái niệm này càng lộ rõ nhiều bất cập vì không phản ánh được xu thế hợp tác, đa dạng hóa, đa phương hóa ngày càng nổi trội trong QHQT. Vì vậy, “cực” cần được thay thế bằng một khái niệm khác (ví dụ như “trung tâm” chẳng hạn).

Bài viết này cho rằng trong quan hệ quốc tế từ sau Chiến tranh lạnh đến nay, các nước lớn vẫn đóng vai trò quyết định hình thành nên trật tự thế giới, mặt hợp tác là xu thế nổi trội trong trục hợp tác-đấu tranh giữa các nước lớn hiện nay, và cách thức tập hợp lực lượng của các nước lớn không còn theo kiểu “xếp hàng”, nhất tuyến mà đa dạng hơn, lỏng lẻo hơn. Chiều hướng phát triển sức mạnh của EU như một chủ thể đặc biệt cũng được phân tích, đánh giá do bài viết lập luận rằng quan hệ quốc tế đang trong thời kỳ quá độ với những xu hướng, biểu hiện nổi trội làm cơ sở cho việc dự báo về một trật tự thế giới mới (mà trong đó EU có khả năng hoàn thiện sức mạnh của mình và trở thành một chủ thể siêu quốc gia “đối trọng” với các nước lớn khác) có thể định hình rõ nét từ nay đến năm 2020. Vì vậy, bài viết đề xuấtsử dụng khái niệm “trung tâm” thay cho “cực” để nhận dạng một  trật tự thế giới “đa trung tâm” trong những thập kỷ đầu của thế kỷ 21.

3.2. Phân bổ sức mạnh giữa các chủ thể chính

Tiêu chí này không thể tách rời khỏi tiêu chí chủ thể vì sức mạnh tương đối hay tương quan lực lượng giữa các chủ thể là cơ sở quan trọng để phân biệt nước lớn, nước trung bình, nước nhỏ trong quan hệ quốc tế, so sánh phạm vi, mức độ, khả năng ảnh hưởng, chi phối các mối quan hệ trong hệ thống giữa các nước lớn với nhau, và đánh giá những thuộc tính cơ bản  (tính ổn định, tính thứ bậc và tính khả biến) của trật tự thế giới. Như đã phân tích ở trên, nội hàm của khái niệm sức mạnh tổng hợp quốc gia ngày càng được mở rộng bao gồm cả sức mạnh cứng (hữu hình), sức mạnh mềm (vô hình) và sức mạnh thông minh (phương thức kết hợp) (ở Việt Nam khái niệm “thế và lực” thường được sử dụng). Do đó, việc xác định chủ thể chính/nước lớn và đánh giá phân bổ sức mạnh giữa các chủ thể chính trong một trật tự thế giới mới đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều, tổng hợp và toàn diện.

3.3. Luật chơi (nguyên tắc tổ chức, vận hành trật tự) và tập hợp lực lượng của các chủ thể chính

Tiêu chí này là một trong những nội dung cơ bản trong định nghĩa về “trật tự”, theo đó mọi quan hệ giữa các quốc gia trong trật tự thế giới đều chịu sự điều chỉnh của những luật chơi chung do một hoặc các nước lớn thiết lập nên. Chúng có thể là các nguyên tắc, chuẩn mực/tiêu chuẩn ứng xử (quyền và nghĩa vụ), luật lệ, quy trình thủ tục và luật pháp quốc tế (gồm cả các biện pháp chế tài, xử phạt). Luật chơi chính là biểu hiện của những tiêu chuẩn chung về hành vi của các quốc gia tham gia và thể hiện nguyên tắc tổ chức, vận hành của một trật tự thế giới. Ví dụ như trật tự bá quyền đơn cực được xây dựng dựa trên sự mất cân xứng về phân bổ quyền lực, được tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc, tập hợp lực lượng theo kiểu phù thịnh dưới sự dẫn dắt, chi phối của một cường quốc duy nhất. Trật tự có một số luật chơi cơ bản như các nước/nhỏ yếu hơn chấp nhận (tự nguyện hay bị ép buộc) sự lãnh đạo của nước bá quyền; nước bá quyền chịu trách nhiệm bảo đảm ổn định cho trật tự và bảo vệ an ninh cho tất cả các nước phục tùng; tranh chấp giữa các nước được phân xử bởi nước bá quyền (đơn phương) hoặc cơ chế do nước này lập ra (đa phương), trong đó kiểu hành xử đơn phương của nước bá quyền là phổ biến; những hành động vi phạm sẽ bị xử phạt (cây gậy) và phục tùng sẽ được thưởng (củ cà rốt).

Từ góc độ luật chơi, một trật tự thế giới chỉ có thể ra đời khi đáp ứng được những điều kiện cơ bản sau: (i) có hệ thống luật chơi rõ ràng do các chủ thể chính thỏa thuận/xây dựng nên; (ii) luật chơi phải được các chủ thể tham gia, đặc biệt là các chủ thể chính, thừa nhận (tự nguyện hay do cưỡng ép) và cam kết tuân thủ; (iii) hành vi của các chủ thể tham gia phải phù hợp với các luật chơi và có một biên độ dao động nhất định, sự vi phạm thường xuyên và vượt quá biên độ dao động cho phép sẽ dần vô hiệu hóa luật chơi; (iv) những hành vi vi phạm luật chơi sẽ bị xử phạt theo các biện pháp chế tài và luật pháp quốc tế, và không loại trừ việc sử dụng vũ lực nhằm đảm bảo việc tuân thủ luật chơi chung; (v) luật chơi có thể thay đổi hoặc điều chỉnh do ý muốn chủ quan của các chủ thể chính, do sự thách thức/tác động của các chủ thể khác (các nước nhỏ hơn hay các cường quốc mới nổi), hay do mục tiêu và lợi ích chung của cả hệ thống. Thực tế hiện nay cho thấy xu thế dân chủ hóa quan hệ quốc tế ngày càng mạnh lên với vai trò gia tăng của các thể chế/luật pháp quốc tế và các chủ thể nhỏ/yếu hơn cùng các chủ thể phi quốc gia đang có những tác động nhất định đến quá trình hình thành luật chơi trong một trật tự thế giới mới.

3.4. Phương thức của trật tự

Tiêu chí này mô tả phương thức đặc thù nhằm tổ chức và duy trì các quan hệ giữa các quốc gia do luật chơi điều chỉnh trong trật tự. Với cách tiếp cận trật tự thế giới theo ba mô hình (chỉ định/áp đặt, quy tắc/khế ước, đoàn kết/cộng đồng), Muthiah Alagappa cho rằng trật tự thường được đặt tên theo phương thức chủ đạo của trật tự tuy bản thân phương thức chưa phản ánh đầy đủ tính chất của trật tự đó. Chẳng hạn như mô hình chỉ định/áp đặt mang bản chất quyền lực và cạnh tranh, và được triển khai theo các phương thức chính như bá quyền, cân bằng lực lượng, hoà hợp quyền lực, cơ chế quốc tế. Trong đó, phương thức bá quyền dựa trên sự thống trị/lãnh đạo của một cường quốc duy nhất và khác biệt với cân bằng lực lượng hay hoà hợp quyền lực về sự phân bổ quyền lực cũng như luật chơi. Hai mô hình còn lại có các phương thức chính đặc thù như hợp tác kinh tế, cơ chế quốc tế, an ninh tập thể, nhất thể hoá về kinh tế-chính trị, xây dựng cộng đồng…

Bài viết này tiếp cận trật tự thế giới chủ yếu từ góc độ chủ thể và đánh giá bối cảnh quan hệ quốc tế hiện nay có sự  “giao thoa” giữa mô hình 1 và 2 theo quan niệm của Muthiah Alagappa. Tiêu chí này là một tham số quan trọng để đánh giá xu thế, hình thức quan hệ chủ đạo trong quan hệ quốc tế, qua đó góp phần nhận dạng rõ hơn mô hình trật tự thế giới trong thời gian tới.

3.5. Công cụ của trật tự

Công cụ của trật tự giúp xây dựng và đảm bảo thực thi luật chơi của trật tự, qua đó duy trì ổn định của trật tự. Công cụ của trật tự là một bộ phận không thể tách rời phương thức của trật tự. Theo Muthiah Alagappa, có 3 nhóm công cụ chính: ngoại giao (mang tính chất hoà bình, phi bạo lực); luật pháp quốc tế; và chiến tranh (mang tính bạo lực). 3 nhóm công cụ này bao gồm rất nhiều các công cụ cụ thể, đa dạng được các nước lớn sử dụng trong quá trình xoá bỏ trật tự/luật chơi cũ, thiết lập nên trật tự/luật chơi mới và triển khai quan hệ giữa các nước lớn có vai trò với nhau cũng như giữa các nước lớn với các nước nhỏ/yếu hơn trong nỗ lực tập hợp lực lượng, thúc đẩy hợp tác, hay giải quyết bất đồng, tranh chấp nhằm phục vụ lợi ích riêng của từng nước và đảm bảo sự vận hành ổn định của cả hệ thống. Việc các nước lớn ưu tiên sử dụng nhóm công cụ nào nói trên sẽ thể hiện xu thế nổi trội trong quan hệ quốc tế, tương quan so sánh lực lượng giữa các nước lớn cũng như ưu tiên chính sách của các nước này, và những đặc tính căn bản của trật tự, qua đó giúp xác định phương thức và mô hình trật tự.

3.6. Cấu trúc địa lý của trật tự

Như đã phân tích ở trên, thuyết Tân Hiện thực hay còn gọi là lý thuyết hệ thống tiếp cận “trật tự thế giới” từ góc độ chủ thể và phân bổ quyền lực/sức mạnh (hay đẳng cấp, thứ bậc) giữa các chủ thể trong quan hệ quốc tế. Đây là cách tiếp cận “cực tính”, theo chiều dọc hay phương thẳng đứng. Tuy nhiên, ngoại trừ trật tự đơn cực, kiểu mô tả theo “cực tính” này không thể giải thích được mức độ chi phối, ảnh hưởng khác nhau của các cực ở các khu vực địa lý trên thế giới, đặc biệt trong bối cảnh quá trình khu vực hoá đang phát triển mạnh mẽ bên cạnh quá trình toàn cầu hoá và tác động của các khu vực Âu, Á, Phi, Mỹ Latinh đến sự hợp tác, đấu tranh của các nước lớn ngày càng rõ nét. Do đó, để đánh giá chính xác sức mạnh tổng thể của các nước lớn ở cấp độ phân tích “thế giới” còn cần phải đánh giá, so sánh sức mạnh, ảnh hưởng của từng nước ở từng khu vực địa lý cụ thể trên thế giới (hay còn gọi là “tầm với địa lý”). Đây là cách tiếp cận “vực tính”, theo chiều ngang được các học giả đưa ra sau Chiến tranh lạnh để bổ sung cho cách tiếp cận theo chiều dọc vốn được chấp nhận rộng rãi từ lâu trên thực tế.[36]

Từ đầu những năm 1990, Barry Buzan đã đưa ra khái niệm “tổ hợp an ninh” (security complex) để xem xét quan hệ giữa các nước theo chiều ngang (giữa các tổ hợp với nhau) và theo chiều dọc (giữa tổ hợp thấp hơn và cao hơn) theo tương quan đơn vị-hệ thống trong lý thuyết hệ thống. Trong bối cảnh tùy thuộc lẫn nhau về an ninh ngày càng tăng, các tiểu hệ thống an ninh khu vực cần được nghiên cứu chủ yếu qua các kiểu quan hệ hữu nghị và thù địch (lịch sử) trong một phạm vi địa lý nhất định. Quan hệ hữu nghị hay thù địch có thể liên quan đến tranh chấp biên giới, lãnh thổ, lợi ích, nhận thức về mối đe dọa, liên kết về ý thức hệ, các mối liên hệ lịch sử (tích cực và tiêu cực) lâu đời. Theo Barry Buzan, tổ hợp an ninh là sản phẩm của môi trường quốc tế vô chính phủ và được định nghĩa là “một nhóm quốc gia có những quan niệm và lo ngại về an ninh gắn kết chặt chẽ với nhau đến mức việc phân tích các vấn đề an ninh quốc gia của từng nước không thể tách rời nhau được”. Tổ hợp an ninh chính là những mối quan hệ láng giềng chặt chẽ và có thể bị can thiệp, tác động từ những nước lớn hơn ở bên ngoài do sự mất cân xứng về sức mạnh. Theo quan điểm này, đa số các nước nhỏ/yếu ít có tác động đối với cấu trúc của tổ hợp an ninh và dù cho tổ hợp đó được sắp xếp có tôn ti, trật tự hay không thì an ninh của các nước này luôn bị chi phối bởi cấu trúc quyền lực giữa các nước lớn hơn.

Trong mạch lập luận này, Vũ Hồng Lâm đã chỉ ra khiếm khuyết lớn nhất của các công thức theo “cực tính” mô tả cấu trúc quyền lực của thế giới đương đại (như “đơn cực”, “đa cực”, “nhất siêu đa cường”) là việc bỏ qua chiều “nằm ngang” (vực tính) khi phân tích sức mạnh, quyền lực địa chính trị của các nước lớn. Thông qua tập trung đánh giá sức mạnh, ảnh hưởng của các nước lớn có vai trò quan trọng nhất trong quan hệ quốc tế hiện nay ở châu Âu và châu Á, Vũ Hồng Lâm kết luận rằng sẽ không có một trật tự thế giới thống nhất trên phạm vi toàn cầu mà sẽ là một sự đa vực hoá của trật tự thế giới, và trật tự thế giới mới sẽ là một trật tự đơn cực và đa vực (trong đó biểu hiện ở châu Á là lưỡng cực). Như vậy, sự thể hiện của trật tự thế giới là không đồng nhất ở các khu vực trên thế giới. Điều này là hợp lý và tính chất “đa vực” sẽ có tác động triệt tiêu đối với tính chất “đơn cực” của trật tự./.

——-

Nguồn: Nghiên cứu quốc tế, Số 85 (06-2011).

[1] Vụ Chính sách Đối ngoại, Bộ Ngoại giao. Các quan điểm trong bài viết này là của cá nhân tác giả và không nhất thiết phản ánh quan điểm của nơi tác giả đang công tác.

[2] Về nội hàm “cục diện thế giới” và những vấn đề liên quan đến cục diện thế giới đến 2020, xem thêm Phạm Bình Minh (Chủ biên), “Cục diện thế giới đến 2020”, Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia, Hà Nội, 2010.

[3] Barry Buzan, “The post-Cold War Asia Pacific Security Order: Conflict or Cooperation?” trong Andrew Mack và John Ravenhill (chủ biên), “Pacific Cooperation: Building Economic and Security regimes in the Asia Pacific region”, Boulder: Wesview, 1995, tr.130-151; Barry Buzan, “People, states, and fear: An agenda for international security studies in the post-Cold War era”, New York: Harvester Wheatsheaf, 1991.

[4] Trong lĩnh vực quan hệ quốc tế, hệ thống quốc tế là cấp độ phân tích cao nhất, tiếp đến là cấp độ quốc gia và cấp độ cá nhân.

[5] Xem Kenneth Waltz, “Theory of International Politics”, New York: Random House, 1979.

[6] Nguyễn Vũ Tùng, “Góp phần tiếp cận khoa học quan hệ quốc tế về cục diện thế giới”, Tạp chí Nghiên cứu Quốc tế, số 3 (74) (9/2008), trang 25.

[7] Xem Joseph Nye, “Bound to Lead: The Changing Nature of American Power”, New York: Basic Books, 1990; Joseph Nye, “Soft Power: The Means to Success in World Politics”, Public Affairs, 2006; Joseph Nye và Richard Armitage, “A Smarter – more secure America”, CSIS, Washington D.C. (11/2007).

[8] Graham Evans và Jeffrey Newnham, “Penguin Dictionary of International Relations”, London: Penguin, 1998, trang 277.

[9] Theo Chủ nghĩa Hiện thực, một nước lớn có vai trò trong hệ thống quan hệ quốc tế khi hội đủ 3 điều kiện cơ bản: có năng lực/sức mạnh; có mong muốn/cam kết phát huy sức mạnh đó ra bên ngoài; và được các nước khác trong hệ thống thừa nhận/chấp nhận sức mạnh/vai trò đó. Khái niệm “nước lớn” hay “cường quốc” (big powers hoặc là great powers) được biết đến lần đầu tiên tại Hội nghị Viên 1815 (Congress of Vienna) để chỉ những quốc gia mạnh nhất ở châu Âu xuất hiện trong thời kỳ hậu Napoleon. Tại đây, 5 cường quốc được xác định là Anh, Áo-Hung, Phổ, Pháp và Nga; 5 cường quốc đầu tiên này hình thành khái niệm cường quốc mà chúng ta đang biết đến ngày nay.

[10] Khái niệm này được Alexis de Tocqueville đưa ra đầu tiên năm 1835 để dự báo về quan hệ Nga-Mỹ và sau đó được sử dụng rộng rãi khi trật tự hai cực Yalta ra đời sau năm 1945.

[11] Richard Haass, “The Age of Nonpolarity: What Will Follow US Dominance”, Foreign Affairs (May-June/ 2008). Theo Richard Haass, cần có một cái nhìn mang tính hệ thống hơn khi đi sâu vào phân tích vai trò nổi lên của các chủ thể phi nhà nước thách thức địa vị của Mỹ và dần làm xói mòn trật tự đơn cực sau Chiến tranh lạnh. Sự dịch chuyển quyền lực quan trọng không diễn ra giữa các quốc gia mà là giữa các chủ thể quốc gia-dân tộc nói chung và các chủ thể phi nhà nước. Các quốc gia-dân tộc đã thực sự mất độc quyền về quyền lực khi bị thách thức bởi các tổ chức toàn cầu và khu vực, các nhóm phiến quân và tổ chức khủng bố, các tổ chức phi chính phủ, các tập đoàn kinh tế và các quỹ đầu tư quốc gia. Tuy Mỹ vẫn là siêu cường mạnh nhất thế giới hiện nay và trong tương lai gần nhưng trật tự đơn cực đã chấm dứt và thay vào đó là chủ nghĩa đa phương hoặc nói một cách khác là trật tự vô cực.

[12] Xem Hedley Bull, “Hugo Grotius and International Relations”, Oxford: Clarendon Press, 1990; Mark V.Kauppi và Paul R.Viotti, “Lý luận Quan hệ Quốc tế”, Học viện QHQT, Hà Nội, 2001, trang 179.

[13] Xem Hedley Bull, “The Anarchical Society”, Basingstoke: Mcmillan, 1996.

[14] Hedley Bull, “The Grotian Conception of International Society”, trong Kai Alderson và Andrew Hurrell, “Hedley Bull on International Society”, London: Mcmillan, 1966, trang 13.

[15] Hedley Bull, “The Anarchical Society: A Study of Order in World Politics”, New York: Columbia University Press, 1995, trang 8.

[16] Xem Mark V.Kauppi và Paul R.Viotti, “Lý luận Quan hệ Quốc tế”, Học viện QHQT, Hà Nội, 2001, trang 178.

[17] Muthiah Alagappa, “Asian Security Order”, Stanford: Stanford University Press, 2003, trang 36-39; Andrew Hurrell, “Society and Anarchy in the 1990s”, trong B.A.Roberson, “International Society and the Development of International Relations”, London: Printer, 1998; Barry Buzan, “From International System to International Society: Structural Realism and Regime Theory Meet the English School”, Tạp chí International Organization, số 47 (3)(Summer, 1993), trang 327-352; Martin Griffiths và Terry O’Callaghan, “International Relations: the Key Concepts”, London: Routledge, 2002, trang 163-165.

[18] “Từ điển Tiếng Việt”, Viện KHXH Việt Nam, Hà Nội, 1992, trang 1012.

[19] Xem thêm Đề tài “Trật tự thế giới sau cuộc chiến của Mỹ ở Irắc (3/2003) và tác động tới quan hệ quốc tế”, Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2005, trang 44; Muthiah Alagappa, “Asian Security Order”, Stanford: Stanford University Press, 2003, trang 39; Nguyễn Vũ Tùng, “Góp phần tiếp cận khoa học quan hệ quốc tế về cục diện thế giới”, Tạp chí Nghiên cứu Quốc tế, số 3 (74) (9/2008), trang 25.

[20] Muthiah Alagappa, “Asian Security Order”, Stanford: Stanford University Press, 2003, trang 39.

[21] Kenneth Waltz, “Theory of International Politics”, New York: Random House, 1979, trang 171-189.

[22] Joseph Nye, “Think again: Soft Power”, Tạp chí Foreign Affairs (March/April 2006).

[23] Joseph Nye và Richard Armitage, “A Smarter – more secure America”, CSIS, Washington D.C. (11/2007), trang 7.

[24] Theo quan niệm của Việt Nam, sức mạnh của quốc gia là do thế và lực tạo nên, và giữa thế và lực tồn tại quan hệ biện chứng.

[25] Về nghiên cứu vai trò của các nước nhỏ trong quan hệ quốc tế, xem thêm Robert Rothstein, “Alliances and Small Powers”, New York: Columbia University Press, 1968; Robert Keohane, “Lilliputians’ Dilemmas: Small states in International Politics”, trong Tạp chí International Organization, Vol.23 (Spring/1969); Robert Keohane và Joseph S. Nye, Jr., “Power and Interdependence in the Information Age”, trong Tạp chí Foreign Affairs (September-October./1998).

[26] Xem Đề tài “Các phát triển mới về lý luận trong nghiên cứu quan hệ quốc tế đương đại”, Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 12/2008, trang 29-32; Nguyễn Bằng Tường, “Quan điểm Mác-xít về một số lý thuyết quan hệ quốc tế của các nước phương Tây hiện nay”, Hà Nội: NXB Chính trị quốc gia, 2002, trang 10.

[27] Xem V.I.Lenin, “Imperialism, the Highest Stage of Capitalism”, trong Richard Betts, “Conflict after the Cold War: Arguments on Causes of War and Peace”, New York: Macmillan, 1994, trang 188-195.

[28] Xem Robert Gilpin, “War and Change in World Politics”, Princeton: Princeton University Press, 2001.

[29] Muthiah Alagappa, “Asian Security Order”, Stanford: Stanford University Press, 2003, trang 39.

[30] Xem Muthiah Alagappa, “Asian Security Order”, Stanford: Stanford University Press, 2003, trang 64-66.

[31] Muthiah Alagappa, “Asian Security Order”, Stanford: Stanford University Press, 2003, trang 64-65.

[32] Xem Muthiah Alagappa, “Asian Security Order”, Stanford: Stanford University Press, 2003, trang 41-64.

[33]Chính trị là những công việc nhà nước hay xã hội, là phạm vi hoạt động gắn với những quan hệ giữa các giai cấp, dân tộc và các nhóm xã hội khác mà hạt nhân của nó là vấn đề giành, giữ, và sử dụng quyền lực nhà nước. Sự nhấn mạnh về vai trò của Nhà nước và sức mạnh của nó giúp phân biệt khoa học chính trị với khoa học khác. Do đó, sự phát triển của các quốc gia mà Nhà nước là đại diện và cách ứng xử của nó trong quan hệ quốc tế là nhân tố quan trọng tác động đến tình hình thế giới.

[34] Đề tài “Các nhân tố chi phối tình hình thế giới đến 2020”, Vụ CSĐN, Bộ Ngoại giao, 2008, trang 19.

[35] Richard Haass, “The age of non-polarity”, Tạp chí Foreign Affairs (May/June), 2008.

[36] Xem Vũ Hồng Lâm, “Thế giới đa vực: Cấu hình quyền lực thế giới đương đại”, truy cập tại http://hoithao.viet-studies.info/VHLam_2006.pdf; Barry Buzan, “The post-Cold War Asia Pacific Security Order: Conflict or Cooperation?” trong Andrew Mack và John Ravenhill (chủ biên), “Pacific Cooperation: Building Economic and Security regimes in the Asia Pacific region”, Boulder: Westview, 1995, trang 130-151; Barry Buzan, “People, states, and fear: An agenda for international security studies in the post-Cold War era”, New York: Harvester Wheatsheaf, 1991.